Có 2 kết quả:
万世师表 wàn shì shī biǎo ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄕ ㄅㄧㄠˇ • 萬世師表 wàn shì shī biǎo ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄕ ㄅㄧㄠˇ
wàn shì shī biǎo ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄕ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) model teacher of every age (idiom)
(2) eternal paragon
(3) refers to Confucius (551-479 BC) 孔子[Kong3 zi3]
(2) eternal paragon
(3) refers to Confucius (551-479 BC) 孔子[Kong3 zi3]
Bình luận 0
wàn shì shī biǎo ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄕ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) model teacher of every age (idiom)
(2) eternal paragon
(3) refers to Confucius (551-479 BC) 孔子[Kong3 zi3]
(2) eternal paragon
(3) refers to Confucius (551-479 BC) 孔子[Kong3 zi3]
Bình luận 0